🔍 Search: SỰ SĂN LÙNG (NHÂN TÀI)
🌟 SỰ SĂN LÙNG (N… @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
스카우트
(scout)
Danh từ
-
1
우수한 인재를 찾아내 뽑는 일.
1 SỰ TUYỂN CHỌN NHÂN TÀI, SỰ SĂN LÙNG (NHÂN TÀI): Việc tìm ra và tuyển chọn nhân tài ưu tú. -
2
국제적 교육 훈련 단체인 보이 스카우트와 걸 스카우트.
2 Boy scout và girl scout là tổ chức giáo dục đào tạo quốc tế.
-
1
우수한 인재를 찾아내 뽑는 일.
• Gọi món (132) • Văn hóa đại chúng (82) • Du lịch (98) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Hẹn (4) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt công sở (197) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả vị trí (70) • Thể thao (88) • Tìm đường (20) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Luật (42) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chính trị (149) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giải thích món ăn (119) • Khí hậu (53) • Giáo dục (151) • Cảm ơn (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thời tiết và mùa (101) • Vấn đề xã hội (67) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói thời gian (82) • Giải thích món ăn (78) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)